🌟 터-

1. (터는데, 터니, 터는, 턴, 털, 텁니다)→ 털다

1.


터-: ,


📚 Variant: 터는데 터니 터는 텁니다

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47)