🌟 터-
📚 Variant: • 터는데 • 터니 • 터는 • 턴 • 털 • 텁니다
🌷 ㅌ: Initial sound 터-
-
ㅌ (
팀
)
: 같은 일을 함께하는 한 무리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘI, TỔ: Một nhóm người cùng làm một việc. -
ㅌ (
토
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ BẢY: Ngày thứ 6 trong tuần khi lấy thứ hai làm mốc. -
ㅌ (
털
)
: 사람이나 동물의 피부에 나는 가느다란 실 모양의 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LÔNG, TÓC, RÂU: Cái có hình sợi, dài và mọc ở da người hay động vật. -
ㅌ (
틈
)
: 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LÚC, LÁT: Khoảng thời gian tạm thời để làm được việc nào đó. -
ㅌ (
턱
)
: 사람의 얼굴에서 입 아래의 뾰족하게 나온 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CẰM: Phần dưới miệng nhô nhọn ra trên khuôn mặt của con người. -
ㅌ (
통
)
: 무엇을 담기 위해 깊고 오목하게 만든 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 TONG; HỘP, THÙNG: Đồ chứa được làm một cách trũng sâu để đựng cái gì đó. -
ㅌ (
텅
)
: 큰 것의 속이 아무것도 없이 빈 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 RỖNG KHÔNG, TRỐNG CHƠN: Hình ảnh bên trong cái lớn trống rỗng không có cái gì. -
ㅌ (
탑
)
: 여러 층으로 또는 높고 뾰족하게 세운 건축물.
☆☆
Danh từ
🌏 TÒA THÁP: Kiến trúc nhiều tầng hoặc được xây cao và nhọn ở đỉnh. -
ㅌ (
통
)
: 전혀. 또는 도무지.
☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN (KHÔNG): Hoàn toàn không. Hoặc hoàn toàn không thể. -
ㅌ (
틈
)
: 벌어져서 사이가 생긴 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 KHE HỞ, KẼ HỞ: Chỗ sinh ra khoảng cách do hở ra.
• Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)