📚 thể loại: DIỄN TẢ TRANG PHỤC
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 98 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 ALL : 110
•
적극적
(積極的)
:
어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.
•
점잖다
:
언행이나 태도가 무게가 있고 매우 조심스럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐỨNG ĐẮN, ĐẠO MẠO: Lời nói hay thái độ rất thận trọng và có sức nặng.
•
속마음
:
겉으로 드러나지 않은 실제의 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG SÂU THẲM TÂM HỒN, TRONG LÒNG: Tấm lòng thật sự không biểu hiện ra ngoài.
•
수다
:
쓸데없이 말이 많음. 또는 그런 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN PHIẾM, SỰ BUÔN CHUYỆN, CHUYỆN PHIẾM: Sự nói nhiều những lời không có tác dụng. Hoặc những lời như vậy.
•
순하다
(順 하다)
:
성질, 태도 등이 부드럽고 착하다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIỀN NGOAN, DỊU DÀNG: Tính chất, thái độ… mềm mỏng và hiền lành.
•
부끄러워하다
:
쑥스러워하거나 수줍어하는 태도를 보이다.
☆☆
Động từ
🌏 XẤU HỔ, NGƯỢNG NGẬP: Cho thấy thái độ bẽn lẽn hoặc e thẹn.
•
긍정적
(肯定的)
:
어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.
•
까먹다
:
껍질이나 껍데기를 벗겨 내고 속에 있는 것을 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 GẶM: Lột vỏ mềm hay vỏ cứng và ăn phần bên trong.
•
불친절
(不親切)
:
사람을 대하는 태도가 상냥하거나 부드럽지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÂN THIỆN, SỰ LẠNH LÙNG: Thái độ không mềm mỏng hoặc không khéo léo khi đối xử với người khác.
•
꼼꼼하다
:
빈틈이 없이 자세하고 차분하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN, TỈ MỈ, KỸ LƯỠNG: Điềm đạm và cặn kẽ không có chỗ hở.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52)