📚 thể loại: CÁCH NÓI THỨ TRONG TUẦN
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 ALL : 13
•
주
(週)
:
월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 묶어 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Từ dùng để đếm một đơn vị thời gian kéo dài 7 ngày bắt đầu từ ngày thứ hai đến hết ngày chủ nhật.
•
토요일
(土曜日)
:
월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ BẢY: Ngày thứ sáu trong tuần lấy ngày thứ hai làm chuẩn.
•
휴일
(休日)
:
일요일이나 공휴일 등과 같이 일을 하지 않고 쉬는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày không làm việc và nghỉ ngơi như ngày chủ nhật hoặc ngày nghỉ lễ.
•
주
(週)
:
월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN, TRONG TUẦN: Suốt bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật.
•
월요일
(月曜日)
:
한 주가 시작되는 첫 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ HAI: Ngày đầu tiên bắt đầu một tuần.
•
수요일
(水曜日)
:
월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TƯ: Ngày thứ ba trong tuần khi lấy ngày thứ hai làm chuẩn.
•
주일
(週日)
:
월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật.
•
주일
(週日)
:
월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN: Khoảng thời gian bảy ngày, từ thứ hai đến chủ nhật.
•
일요일
(日曜日)
:
월요일을 기준으로 한 주의 마지막 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY CHỦ NHẬT: Ngày cuối cùng của một tuần nếu tính thứ hai là ngày đầu tuần.
•
화요일
(火曜日)
:
월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ BA: Ngày thứ hai trong tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.
•
요일
(曜日)
:
일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần.
•
목요일
(木曜日)
:
월요일을 기준으로 한 주의 넷째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ NĂM: Ngày thứ tư trong một tuần tính từ ngày thứ hai.
•
금요일
(金曜日)
:
월요일을 기준으로 한 주의 다섯째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ SÁU: Ngày thứ năm trong tuần tính từ thứ hai.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67)