🌟 라운드 (round)

Danh từ  

1. 권투 경기에서 3분 동안 계속되는 각 회.

1. HIỆP ĐẤU: Mỗi hiệp liên tục trong 3 phút trong đấu quyền Anh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 라운드.
    One round.
  • Google translate 라운드가 끝나다.
    Round is over.
  • Google translate 라운드가 시작되다.
    Round begins.
  • Google translate 권투 선수들은 각 라운드마다 최선을 다해서 싸운다.
    Boxers fight as hard as they can in each round.
  • Google translate 권투 경기에서는 한 라운드의 시작을 알리는 여성이 매번 등장한다.
    In boxing matches, a woman appears each time marking the start of a round.
  • Google translate 권투 경기는 총 몇 라운드야?
    How many rounds of boxing are there in total?
    Google translate 선수의 성별과 대회의 성격에 따라 각각 달라.
    It depends on the gender of the competitor and the nature of the competition.

라운드: round,ラウンド,round, tour, reprise,asalto,حلقة,тоглолт, тойрог,hiệp đấu,ยก, รอบ,ronde,раунд,回合,

2. 골프에서 경기자가 각 홀을 한 바퀴 도는 일.

2. VÒNG CHƠI GÔN: Việc người chơi đánh một vòng các lỗ trong môn gôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 라운드.
    One round.
  • Google translate 라운드.
    One round.
  • Google translate 라운드를 돌다.
    Round around.
  • Google translate 골프 라운드를 모두 돌기 위해서는 바른 자세와 튼튼한 체력이 필요하다.
    A good posture and strong stamina are needed to run all round golf.
  • Google translate 지수는 항상 한 라운드 경기가 끝나고 나면 목이 말라서 주스를 마시곤 했다.
    Ji-su always used to drink juice after a round of games because she was thirsty.
  • Google translate 주말에 골프 시합은 잘했어?
    Did you have a good golf match on the weekend?
    Google translate 아니. 이번 라운드에서는 실수가 많았어.
    No. there were a lot of mistakes in this round.

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47)