🌟 별다르다 (別 다르다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 별다르다 (
별다르다
) • 별다른 (별다른
) • 별달라 (별달라
) • 별다르니 (별다르니
) • 별다릅니다 (별다름니다
)📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🗣️ 별다르다 (別 다르다) @ Giải nghĩa
🌷 ㅂㄷㄹㄷ: Initial sound 별다르다
-
ㅂㄷㄹㄷ (
부드럽다
)
: 살갗에 닿는 느낌이 거칠거나 뻣뻣하지 않고 미끄럽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Cảm giác chạm vào da cảm thấy trơn mịn chứ không cứng hay thô ráp. -
ㅂㄷㄹㄷ (
별다르다
)
: 다른 것과 특별히 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KHÁC THƯỜNG: Đặc biệt khác với cái khác. -
ㅂㄷㄹㄷ (
붙들리다
)
: 놓치지 않도록 꽉 잡히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM CHẶT: Bị nắm chặt không để vuột ra. -
ㅂㄷㄹㄷ (
배다르다
)
: 아버지는 같으나 어머니는 다르다.
Tính từ
🌏 CÙNG CHA KHÁC MẸ: Có cùng cha nhưng lại khác mẹ. -
ㅂㄷㄹㄷ (
보드랍다
)
: 살갗에 닿는 느낌이 거칠거나 빳빳하지 않고 매끄럽다.
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, MỀM: Cảm giác chạm vào da thịt trơn nhẵn chứ không thô hay cứng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8)