🌟 별다르다 (別 다르다)

☆☆   Tính từ  

1. 다른 것과 특별히 다르다.

1. KHÁC BIỆT, KHÁC THƯỜNG: Đặc biệt khác với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별다른 노력.
    Special efforts.
  • 별다른 마찰.
    Special friction.
  • 별다른 방법.
    Special methods.
  • 별다른 설명.
    Special explanation.
  • 별다른 효과.
    Special effects.
  • 별다르게 생기다.
    Look different.
  • 이번 회의에서는 별다른 마찰이 없었다.
    There was no particular friction at this meeting.
  • 그는 별다른 노력을 하지 않았는데도 취업에 성공했다.
    He succeeded in finding a job without much effort.
  • 나는 군대에서 별다르게 힘든 일은 하지 않았다.
    I didn't do anything unusually hard in the army.
  • 오늘 별다른 일 없으면 나랑 같이 시내에 나갈래?
    If you don't have anything special today, would you like to go downtown with me?
    미안해. 오늘은 약속이 있어서 안 되겠어.
    I'm sorry. i can't because i have an appointment today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별다르다 (별다르다) 별다른 (별다른) 별달라 (별달라) 별다르니 (별다르니) 별다릅니다 (별다름니다)

📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 별다르다 (別 다르다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Luật (42) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)