🌟 가학적 (加虐的)

Danh từ  

1. 심하고 잔인하게 괴롭히는 것.

1. MANG TÍNH NGƯỢC ĐÃI, MANG TÍNH HẠCH SÁCH: Làm khổ sở một cách thậm tệ và tàn nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가학적인 범죄.
    Sadistic crime.
  • Google translate 가학적인 성격.
    Sadistic character.
  • Google translate 가학적인 심리.
    Sadistic psychology.
  • Google translate 가학적인 행위.
    Sadistic act.
  • Google translate 가학적으로 행동하다.
    Behave sadisticly.
  • Google translate 전쟁은 우리들을 가학적이고 파괴적인 성격으로 만들어 놓았다.
    War has made us sadistic and destructive.
  • Google translate 영화에서 가학적으로 주인공을 고문하는 장면이 나오자 관객들은 얼굴을 찌푸렸다.
    The audience frowned at the scene of sadistic torture of the main character in the film.
  • Google translate 요즘은 텔레비전에서 너무 잔인한 장면이 나와요.
    These days, there's a very cruel scene on television.
    Google translate 그래서 그런지 사람들 성격도 점점 가학적으로 변해 가는 것 같아요.
    I think that's why people's personalities are getting sadistic.

가학적: mistreatment; ill-treatment,かぎゃくてき【加虐的】。サディスティック,(adj.) cruel, violent, agressif, sadique,sádico, abusivo,يعذّب,хэрцгий, хүчирхийлэл бүхий,mang tính ngược đãi, mang tính hạch sách,ที่ทารุณกรรม, ที่โหดร้าย, ที่ทารุณ,dengan sadis, dengan kejam,жестокий; бессердечный,施虐狂的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가학적 (가학쩍)
📚 Từ phái sinh: 가학(加虐): 심하고 잔인하게 괴롭힘.

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)