🌟 가슴패기

Danh từ  

1. (속된 말로) 가슴의 넓고 평평한 부분.

1. NGỰC: (cách nói thông tục) Phần rộng và bằng phẳng của ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴패기가 찔끔거리다.
    My heart aches.
  • Google translate 가슴패기를 치다.
    Beat the boobs.
  • Google translate 가슴패기에 달다.
    Stick to the breast.
  • Google translate 가슴패기에 안기다.
    Be placed under a breastplate.
  • Google translate 가슴패기에 얼굴을 묻다.
    Bury one's face in the breast.
  • Google translate 반달곰은 가슴패기에 하얀색의 반달 모양이 있다.
    The asiatic black bear has a white half moon shape on its breast.
  • Google translate 갓난아기가 엄마의 가슴패기에 안겨 엄마의 심장 소리를 들으며 잠들었다.
    The baby fell asleep listening to the mother's heart in her breast.
  • Google translate 화 많이 났어?
    Are you mad?
    Google translate 그래, 어찌나 화가 나는지 가슴패기가 화끈화끈 달아올라.
    Yeah, i'm so upset that my heart is burning.
Từ đồng nghĩa 가슴팍: (속된 말로) 가슴의 넓고 평평한 부분.

가슴패기: chest,むないた【胸板】。むなもと【胸元】。むなさき【胸先】。むねのあたり【胸のあたり】,poitrine,pecho,,энгэр заам,ngực,อก, หน้าอก, ที่ราบบริเวณหน้าอก,dada,грудь,胸部,胸膛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가슴패기 (가슴패기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59)