🌟 가슴패기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가슴패기 (
가슴패기
)
🌷 ㄱㅅㅍㄱ: Initial sound 가슴패기
-
ㄱㅅㅍㄱ (
과소평가
)
: 실제 능력이나 가치보다 지나치게 작거나 낮게 평가함. 또는 그런 평가.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ QUÁ THẤP, SỰ COI THƯỜNG: Sự đánh giá quá thấp hay nhỏ hơn giá trị hay năng lực thực tế. Hoặc đánh giá như vậy. -
ㄱㅅㅍㄱ (
가슴패기
)
: (속된 말로) 가슴의 넓고 평평한 부분.
Danh từ
🌏 NGỰC: (cách nói thông tục) Phần rộng và bằng phẳng của ngực.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)