🌟 갈빗대
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈빗대 (
갈비때
) • 갈빗대 (갈빋때
)
🌷 ㄱㅂㄷ: Initial sound 갈빗대
-
ㄱㅂㄷ (
가볍다
)
: 무게가 적다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHẸ: Trọng lượng ít. -
ㄱㅂㄷ (
갯버들
)
: 잎은 길고 뾰족하고 이른 봄에 꽃이 피며 열매에 털이 난, 산골짜기나 물가에서 자라는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LIỄU TƠ: Cây (thuộc họ cây liễu) mọc ở các khe núi hoặc ven bờ hồ, có lá dài và nhọn, có lông ở trên quả và nở hoa vào mùa xuân. -
ㄱㅂㄷ (
갈빗대
)
: 가슴 부분에 있는 활 모양의 여러 개의 긴 뼈대.
Danh từ
🌏 RẺ SƯỜN, QUE SƯỜN: Các que xương dài hình vòng cung ở phần ngực. -
ㄱㅂㄷ (
강바닥
)
: 강의 밑바닥.
Danh từ
🌏 ĐÁY SÔNG: Phần mặt đáy của con sông. -
ㄱㅂㄷ (
경비대
)
: 적의 침략이나 사고에 대비하여 주변을 살피고 지키는 일을 맡은 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI CANH GÁC, ĐỘI BẢO VỆ: Đơn vị làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn xung quanh, phòng ngừa sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù. -
ㄱㅂㄷ (
검붉다
)
: 검은 빛을 띠면서 붉다.
Tính từ
🌏 ĐỎ THẨM, ĐỎ ĐẬM, ĐỎ BẦM: Màu đỏ có sắc đen. -
ㄱㅂㄷ (
곰방대
)
: 잘게 썬 담배를 피울 때 사용하는 짧은 담뱃대.
Danh từ
🌏 GOMBANGDAE; ỐNG ĐIẾU: Ống điếu ngắn dùng khi hút thuốc lá đã được cắt nhuyễn. -
ㄱㅂㄷ (
군부대
)
: 일정한 규모로 이루어진 군대 조직. 또는 그런 조직이 머물러 있는 곳.
Danh từ
🌏 ĐOÀN QUÂN, QUÂN DOANH: Tổ chức quân đội được hình thành với quy mô nhất định. Hoặc nơi mà tổ chức như vậy lưu trú. -
ㄱㅂㄷ (
기병대
)
: 말을 타고 싸우는 병사로 조직한 군대.
Danh từ
🌏 ĐỘI KỴ BINH: Quân đội cưỡi ngựa đánh nhau trong chiến tranh. -
ㄱㅂㄷ (
길바닥
)
: 길의 바닥 표면.
Danh từ
🌏 MẶT ĐƯỜNG: Bề mặt của lòng đường
• Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81)