🌟 갈빗대

Danh từ  

1. 가슴 부분에 있는 활 모양의 여러 개의 긴 뼈대.

1. RẺ SƯỜN, QUE SƯỜN: Các que xương dài hình vòng cung ở phần ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앙상한 갈빗대.
    A thin rib.
  • Google translate 갈빗대 하나.
    One rib.
  • Google translate 갈빗대가 나가다.
    The rib goes out.
  • Google translate 갈빗대가 부러지다.
    A rib breaks.
  • Google translate 갈빗대에 금이 가다.
    Crack on a rib.
  • Google translate 나는 어제 길에서 불량배들에게 심하게 맞아서 갈빗대가 두 대나 나갔다.
    I was badly hit by hoodlums on the street yesterday, and two ribs went out.
  • Google translate 나는 돼지갈비를 먹을 때 갈빗대에 붙어 있는 살코기를 가장 좋아한다.
    When i eat pork ribs, i like the lean meat attached to the rib stick the most.

갈빗대: rib,,côte,costillar,القفص الصدري، الضلوع,хавирга,rẻ sườn, que sườn,ซี่โครง,tulang rusuk,ребро,肋条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈빗대 (갈비때) 갈빗대 (갈빋때)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81)