🌟 갈빗대

Danh từ  

1. 가슴 부분에 있는 활 모양의 여러 개의 긴 뼈대.

1. RẺ SƯỜN, QUE SƯỜN: Các que xương dài hình vòng cung ở phần ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앙상한 갈빗대.
    A thin rib.
  • 갈빗대 하나.
    One rib.
  • 갈빗대가 나가다.
    The rib goes out.
  • 갈빗대가 부러지다.
    A rib breaks.
  • 갈빗대에 금이 가다.
    Crack on a rib.
  • 나는 어제 길에서 불량배들에게 심하게 맞아서 갈빗대가 두 대나 나갔다.
    I was badly hit by hoodlums on the street yesterday, and two ribs went out.
  • 나는 돼지갈비를 먹을 때 갈빗대에 붙어 있는 살코기를 가장 좋아한다.
    When i eat pork ribs, i like the lean meat attached to the rib stick the most.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈빗대 (갈비때) 갈빗대 (갈빋때)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)