🌟 간헐적 (間歇的)

Danh từ  

1. 일정한 시간 간격을 두고 되풀이하는 것.

1. SỰ CÁCH QUÃNG, SỰ GIÁN ĐOẠN: Việc lặp lại với khoảng cách thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간헐적인 발작.
    Intermittent seizures.
  • Google translate 간헐적인 운동.
    Intermittent exercise.
  • Google translate 간헐적인 지원.
    Intermittent support.
  • Google translate 간헐적으로 나타나다.
    Appear intermittently.
  • Google translate 간헐적으로 들려오다.
    To be heard intermittently.
  • Google translate 간헐적으로 떨리다.
    Trembling intermittently.
  • Google translate 간헐적으로 전해지다.
    Transmitted intermittently.
  • Google translate 지수는 2~3일에 한 번씩 원인을 알 수 없는 간헐적인 두통이 생겨서 병원을 찾았다.
    Ji-su went to the hospital every two to three days because of an intermittent headache with unknown causes.
  • Google translate 숲 속에서 간헐적으로 떨어지는 빗방울 소리를 가만히 듣고 있으니 마음이 편안해진다.
    Listening still to the intermittent sound of raindrops in the woods makes me feel at ease.

간헐적: being recurrent; being intermittent; being on-and-off,かんけつてき【間欠的】。だんぞくてき【断続的】,(n.) intermittent,intermitente,متقطّع، غير متواصل,хааяа хааяа, үе үе,sự cách quãng, sự gián đoạn,ที่ซ้ำ ๆ, ที่ไม่สม่ำเสมอ, เป็นครั้งคราว, เป็นระยะ ๆ,sporadis, sesekali,периодический,间歇的,不时的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간헐적 (간ː헐쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86)