🌟 간헐적 (間歇的)

Danh từ  

1. 일정한 시간 간격을 두고 되풀이하는 것.

1. SỰ CÁCH QUÃNG, SỰ GIÁN ĐOẠN: Việc lặp lại với khoảng cách thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간헐적인 발작.
    Intermittent seizures.
  • 간헐적인 운동.
    Intermittent exercise.
  • 간헐적인 지원.
    Intermittent support.
  • 간헐적으로 나타나다.
    Appear intermittently.
  • 간헐적으로 들려오다.
    To be heard intermittently.
  • 간헐적으로 떨리다.
    Trembling intermittently.
  • 간헐적으로 전해지다.
    Transmitted intermittently.
  • 지수는 2~3일에 한 번씩 원인을 알 수 없는 간헐적인 두통이 생겨서 병원을 찾았다.
    Ji-su went to the hospital every two to three days because of an intermittent headache with unknown causes.
  • 숲 속에서 간헐적으로 떨어지는 빗방울 소리를 가만히 듣고 있으니 마음이 편안해진다.
    Listening still to the intermittent sound of raindrops in the woods makes me feel at ease.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간헐적 (간ː헐쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Khí hậu (53)