🌟 로터리 (rotary)

Danh từ  

1. 교통이 복잡한 네거리의 중심에 교통의 흐름을 원활히 하기 위해서 원형으로 만들어 놓은 길.

1. VÒNG XOAY, BÙNG BINH: Đường được làm theo vòng tròn ở trung tâm của ngã tư giao thông phức tạp để giúp cho dòng lưu thông xe cộ được trôi chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 로터리를 돌다.
    Rotate the rotary.
  • Google translate 로터리로 향하다.
    Head for the rotor.
  • Google translate 건설 책임자가 로터리 건설 계획을 설명하였다.
    The director of construction explained the rotary construction plan.
  • Google translate 한 오토바이가 속력을 늦추지 않고 무작정 로터리로 돌진해서 큰 사고가 났다.
    A motorcycle recklessly rushed into the rotor without slowing down, causing a major accident.
  • Google translate 실례지만 길 좀 묻겠습니다. 경찰서가 어디에 있죠?
    Excuse me, but let me ask you the way. where is the police station?
    Google translate 저기 보이는 로터리 건너편에 경찰서가 있습니다.
    There's a police station across the rotary over there.

로터리: traffic circle,ロータリー,rond-point, carrefour giratoire,rotonda, glorieta,دائرة المرور,ротари, замын тойрог,vòng xoay, bùng binh,วงเวียน,bundaran, rotary,кольцевая транспортная развязка с односторонним движением,环岛,环形路,

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20)