🌟 로터리 (rotary)
Danh từ
🌷 ㄹㅌㄹ: Initial sound 로터리
-
ㄹㅌㄹ (
로터리
)
: 교통이 복잡한 네거리의 중심에 교통의 흐름을 원활히 하기 위해서 원형으로 만들어 놓은 길.
Danh từ
🌏 VÒNG XOAY, BÙNG BINH: Đường được làm theo vòng tròn ở trung tâm của ngã tư giao thông phức tạp để giúp cho dòng lưu thông xe cộ được trôi chảy.
• Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20)