🌟 로터리 (rotary)

Danh từ  

1. 교통이 복잡한 네거리의 중심에 교통의 흐름을 원활히 하기 위해서 원형으로 만들어 놓은 길.

1. VÒNG XOAY, BÙNG BINH: Đường được làm theo vòng tròn ở trung tâm của ngã tư giao thông phức tạp để giúp cho dòng lưu thông xe cộ được trôi chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 로터리를 돌다.
    Rotate the rotary.
  • 로터리로 향하다.
    Head for the rotor.
  • 건설 책임자가 로터리 건설 계획을 설명하였다.
    The director of construction explained the rotary construction plan.
  • 한 오토바이가 속력을 늦추지 않고 무작정 로터리로 돌진해서 큰 사고가 났다.
    A motorcycle recklessly rushed into the rotor without slowing down, causing a major accident.
  • 실례지만 길 좀 묻겠습니다. 경찰서가 어디에 있죠?
    Excuse me, but let me ask you the way. where is the police station?
    저기 보이는 로터리 건너편에 경찰서가 있습니다.
    There's a police station across the rotary over there.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43)