Danh từ
Start 로 로 End
Start
End
Start 터 터 End
Start 리 리 End
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43)