🌟 사회생활 (社會生活)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사회생활 (
사회생활
) • 사회생활 (사훼생활
)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🗣️ 사회생활 (社會生活) @ Giải nghĩa
- 교양 (敎養) : 사회적 경험이나 학식을 바탕으로 사회생활, 문화 등 여러 분야에 걸쳐 쌓은 지식이나 품위.
🗣️ 사회생활 (社會生活) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅎㅅㅎ: Initial sound 사회생활
-
ㅅㅎㅅㅎ (
사회생활
)
: 사람이 사회에 속하여 여러 사람들과 온갖 관계를 맺으면서 하는 공동생활.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG XÃ HỘI: Đời sống cộng đồng với quan hệ của nhiều người trong xã hội.
• Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)