🌟 사회생활 (社會生活)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 사회에 속하여 여러 사람들과 온갖 관계를 맺으면서 하는 공동생활.

1. ĐỜI SỐNG XÃ HỘI: Đời sống cộng đồng với quan hệ của nhiều người trong xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회생활의 요령.
    The art of social life.
  • Google translate 사회생활을 배우다.
    Learn social life.
  • Google translate 사회생활을 시작하다.
    Start a social life.
  • Google translate 사회생활을 하다.
    Live a social life.
  • Google translate 사회생활에 적응하다.
    Adapt to social life.
  • Google translate 나는 대학을 졸업하고 바로 사회생활을 시작했다.
    I started my social life right after graduating from college.
  • Google translate 사회생활을 잘하려면 적당히 술도 할 줄 알아야 한다.
    To be good at social life, you need to be able to drink moderately.
  • Google translate 걔는 성격이 까칠해서 사회생활을 하기가 어려울 것 같아.
    She's got a tough personality, so it's going to be hard to get into social life.
    Google translate 그러게 말이야. 언제쯤 그 성질을 고칠지 모르겠어.
    I know. i don't know when i'm gonna fix that temper.

사회생활: social life; work life,しゃかいせつかつ【社会生活】,vie en société, vie sociale, vie professionnelle,vida social, vida comunitaria, actividad social,الحياة الإجتماعية,нийгмийн амьдрал,đời sống xã hội,วิถีชีวิตชุมชน, ชีวิตทางสังคม, สังคมในการดำเนินชีวิตร่วมกับผู้อื่น,kehidupan bermasyarakat, hidup bermasyarakat,общественная жизнь,社会生活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사회생활 (사회생활) 사회생활 (사훼생활)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 사회생활 (社會生活) @ Giải nghĩa

🗣️ 사회생활 (社會生活) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Khí hậu (53) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)