🌟 스키장 (ski 場)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스키장 (
)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Sở thích
🗣️ 스키장 (ski 場) @ Ví dụ cụ thể
- 이 지역은 눈도 잘 안 내리는데 스키장 운영이 가능하겠습니까? [강설 (降雪)]
- 인공 강설 기술이 발달해서 눈이 안 와도 스키장 운영은 가능합니다. [강설 (降雪)]
- 우리 이번 주말에 스키장 가지 않을래? [활강 (滑降)]
- 예년보다 적설량이 줄어 스키장 운영에 큰 어려움이 있을 것으로 예상된다. [적설량 (積雪量)]
- 스키장 회원권. [회원권 (會員券)]
- 스키장에 갈 때는 돈을 얼마 정도 준비해야 돼? [회원권 (會員券)]
- 글쎄, 잘 모르겠네. 나는 스키장 회원권이 있어서 스키를 타러 갈 때 따로 돈을 내지 않거든. [회원권 (會員券)]
- 이번 겨울에는 눈이 많이 와서 예년보다 스키장 폐장이 늦을 것으로 보인다. [폐장 (閉場)]
🌷 ㅅㅋㅈ: Initial sound 스키장
-
ㅅㅋㅈ (
스키장
)
: 스키를 탈 수 있는 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN TRƯỢT TUYẾT: Nơi có trang thiết bị để có thể trượt tuyết. -
ㅅㅋㅈ (
스케줄
)
: 시간 순서에 따라 구체적으로 세운 계획. 또는 그런 계획표.
☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH TRÌNH, KẾ HOẠCH, BẢNG LỊCH TRÌNH, BẢNG KẾ HOẠCH: Kế hoạch xây dựng một cách cụ thể theo thứ tự thời gian. Hoặc bảng kế hoạch đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13)