🌟 명령어 (命令語)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명령어 (
명ː녕어
)
🗣️ 명령어 (命令語) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄹㅇ: Initial sound 명령어
-
ㅁㄹㅇ (
명령어
)
: 컴퓨터 프로그램을 작동시키거나 멈추게 만드는 기계 언어.
Danh từ
🌏 CÂU LỆNH, LỆNH: Ngôn ngữ máy móc làm để dừng hay khởi động một chương trình máy vi tính. -
ㅁㄹㅇ (
만료일
)
: 정해진 기한이 다 차서 끝나는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY MÃN HẠN, NGÀY KẾT THÚC: Ngày thời hạn được định trước đã kết thúc. -
ㅁㄹㅇ (
모래알
)
: 모래의 낱알.
Danh từ
🌏 HẠT CÁT: Từng hạt của cát.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11)