🌟 명령어 (命令語)

Danh từ  

1. 컴퓨터 프로그램을 작동시키거나 멈추게 만드는 기계 언어.

1. CÂU LỆNH, LỆNH: Ngôn ngữ máy móc làm để dừng hay khởi động một chương trình máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기본 명령어.
    Basic command.
  • Google translate 컴퓨터 명령어.
    Computer command.
  • Google translate 명령어를 익히다.
    Learn command language.
  • Google translate 명령어를 입력하다.
    Enter a command.
  • Google translate 컴퓨터가 오래되어서 복잡한 명령어를 처리하는 속도가 매우 느리다.
    The computer is old and processing complex commands is very slow.
  • Google translate 기본적인 명령어를 몇 개만 알고 있어도 컴퓨터를 능숙하게 다룰 수 있게 된다.
    Knowing just a few basic commands makes you capable of handling computers.
  • Google translate 이 프로그램을 작동시키려면 어떤 명령어를 넣어야 하니?
    What command do i need to put in order to operate this program?
    Google translate 잠깐만. 프로그램 설명서를 한번 읽어 볼게.
    Wait a minute. i'll read the program manual.

명령어: command,コマンド,mot de commande,comando,لغة أمر,үйлдэл, команд,câu lệnh, lệnh,คำสั่งเครื่องคอมพิวเตอร์,perintah,(компьютерный) командный язык,指令,命令,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명령어 (명ː녕어)

🗣️ 명령어 (命令語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11)