🌟 명령어 (命令語)

Danh từ  

1. 컴퓨터 프로그램을 작동시키거나 멈추게 만드는 기계 언어.

1. CÂU LỆNH, LỆNH: Ngôn ngữ máy móc làm để dừng hay khởi động một chương trình máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기본 명령어.
    Basic command.
  • 컴퓨터 명령어.
    Computer command.
  • 명령어를 익히다.
    Learn command language.
  • 명령어를 입력하다.
    Enter a command.
  • 컴퓨터가 오래되어서 복잡한 명령어를 처리하는 속도가 매우 느리다.
    The computer is old and processing complex commands is very slow.
  • 기본적인 명령어를 몇 개만 알고 있어도 컴퓨터를 능숙하게 다룰 수 있게 된다.
    Knowing just a few basic commands makes you capable of handling computers.
  • 이 프로그램을 작동시키려면 어떤 명령어를 넣어야 하니?
    What command do i need to put in order to operate this program?
    잠깐만. 프로그램 설명서를 한번 읽어 볼게.
    Wait a minute. i'll read the program manual.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명령어 (명ː녕어)

🗣️ 명령어 (命令語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Chính trị (149)