🌟 명령어 (命令語)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명령어 (
명ː녕어
)
🗣️ 명령어 (命令語) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄹㅇ: Initial sound 명령어
-
ㅁㄹㅇ (
명령어
)
: 컴퓨터 프로그램을 작동시키거나 멈추게 만드는 기계 언어.
Danh từ
🌏 CÂU LỆNH, LỆNH: Ngôn ngữ máy móc làm để dừng hay khởi động một chương trình máy vi tính. -
ㅁㄹㅇ (
만료일
)
: 정해진 기한이 다 차서 끝나는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY MÃN HẠN, NGÀY KẾT THÚC: Ngày thời hạn được định trước đã kết thúc. -
ㅁㄹㅇ (
모래알
)
: 모래의 낱알.
Danh từ
🌏 HẠT CÁT: Từng hạt của cát.
• Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Chính trị (149)