🌟 강구되다 (講究 되다)

Động từ  

1. 어떤 문제를 해결할 방법이 찾아지다.

1. ĐƯỢC NGHIÊN CỨU, ĐƯỢC TÌM TÒI: Một phương pháp được tìm kiếm để giải quyết một vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획이 강구되다.
    Plans are devised.
  • Google translate 대책이 강구되다.
    Measures taken.
  • Google translate 방법이 강구되다.
    A method is devised.
  • Google translate 수단이 강구되다.
    Measures are taken.
  • Google translate 조치가 강구되다.
    Action is taken.
  • Google translate 홍수로 피해를 당한 주민들을 돕기 위한 대책이 하루빨리 강구되어야 한다.
    Measures should be taken as soon as possible to help flood victims.
  • Google translate 지구상에서 석유가 고갈되기 전에 에너지 공급을 위한 새로운 방법이 강구되지 않으면 안 된다.
    New ways to supply energy must be devised before oil runs out on earth.
  • Google translate 이 제도는 왜 시행하게 된 것입니까?
    Why did this system come into force?
    Google translate 이 제도는 경제 위기를 극복하기 위한 수단으로 강구된 것입니다.
    This system was devised as a means to overcome the economic crisis.

강구되다: be devised; be found,こうじられる【講じられる】。くふうされる【工夫される】,être recherché, être délibéré,deliberación,يتدبّر,хэрэгцээтэй болох, шаардагдах,được nghiên cứu, được tìm tòi,หาวิธีแก้ไขปัญหา, แสวงหามาตรการ,diteliti, dipelajari,быть принятым,寻求到,谋求到,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강구되다 (강ː구되다) 강구되다 (강ː구뒈다)
📚 Từ phái sinh: 강구(講究): 어떤 문제를 해결할 방법을 찾음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)