🌟 강구되다 (講究 되다)

Động từ  

1. 어떤 문제를 해결할 방법이 찾아지다.

1. ĐƯỢC NGHIÊN CỨU, ĐƯỢC TÌM TÒI: Một phương pháp được tìm kiếm để giải quyết một vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획이 강구되다.
    Plans are devised.
  • 대책이 강구되다.
    Measures taken.
  • 방법이 강구되다.
    A method is devised.
  • 수단이 강구되다.
    Measures are taken.
  • 조치가 강구되다.
    Action is taken.
  • 홍수로 피해를 당한 주민들을 돕기 위한 대책이 하루빨리 강구되어야 한다.
    Measures should be taken as soon as possible to help flood victims.
  • 지구상에서 석유가 고갈되기 전에 에너지 공급을 위한 새로운 방법이 강구되지 않으면 안 된다.
    New ways to supply energy must be devised before oil runs out on earth.
  • 이 제도는 왜 시행하게 된 것입니까?
    Why did this system come into force?
    이 제도는 경제 위기를 극복하기 위한 수단으로 강구된 것입니다.
    This system was devised as a means to overcome the economic crisis.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강구되다 (강ː구되다) 강구되다 (강ː구뒈다)
📚 Từ phái sinh: 강구(講究): 어떤 문제를 해결할 방법을 찾음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273)