🌟 고수부지 (高水敷地)

Danh từ  

1. 비가 많이 와서 물이 많아지면 물에 잠기는 강변의 터.

1. GÒ BỜ SÔNG, VÙNG ĐẤT GÒ: Gò đất cao ở bờ sông, bị ngập nước khi mưa nhiều làm nước dâng cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강변 고수부지.
    Riverfront highlands.
  • Google translate 한강 고수부지.
    High water level on the han river.
  • Google translate 고수부지 조성.
    High-level site formation.
  • Google translate 고수부지가 물에 잠기다.
    High-water land is submerged.
  • Google translate 고수부지에 가다.
    Go to high ground.
  • Google translate 한강 고수부지는 더위를 피하려는 시민들로 넘쳐 났다.
    The han river highlands were flooded with citizens trying to escape the heat.
  • Google translate 며칠 전 폭우로 물이 크게 넘쳐서 고수부지 주차장에 주차되어 있던 차들이 큰 피해를 입었다.
    A few days ago, heavy rains caused a great deal of water, causing heavy damage to cars parked in high-water parking lots.
  • Google translate 더운데 밖에 나가서 바람이나 쐬고 오자.
    Let's go outside and get some fresh air in the heat.
    Google translate 고수부지로 가면 시원해. 거기 가자.
    It's cool to go to the coriander. let's go there.
Từ đồng nghĩa 둔치: 물가 또는 물가의 언덕.

고수부지: flood plain,こうすいじき【高水敷】,plaine d'inondation, zone inondable,orilla, ribera, riba, borde ribereño,ضفّة النهر,голын нам эрэг,gò bờ sông, vùng đất gò,พื้นที่ต่ำใกล้แม่น้ำ, บริเวณริมแม่น้ำ,daerah genangan air (sekitar sungai),затопленный берег реки,河岸边,江边河床,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고수부지 (고수부지)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273)