🌟 고수부지 (高水敷地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고수부지 (
고수부지
)
🌷 ㄱㅅㅂㅈ: Initial sound 고수부지
-
ㄱㅅㅂㅈ (
고수부지
)
: 비가 많이 와서 물이 많아지면 물에 잠기는 강변의 터.
Danh từ
🌏 GÒ BỜ SÔNG, VÙNG ĐẤT GÒ: Gò đất cao ở bờ sông, bị ngập nước khi mưa nhiều làm nước dâng cao.
• Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273)