🌟 담배통 (담배 桶)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담배통 (
담ː배통
)
🌷 ㄷㅂㅌ: Initial sound 담배통
-
ㄷㅂㅌ (
다보탑
)
: 경상북도 경주 불국사에 있는 석탑. 통일 신라 시대에 만들어진 것으로 목조 건물의 복잡한 구조를 화강석을 이용하여 표현하였는데 석조물 중 으뜸이라고 여겨진다.
Danh từ
🌏 DABOTAP; THÁP ĐA BẢO: Một tháp đá ở chùa Phật Quốc thuộc Gyeongju, tỉnh Gyeongsang Bắc, được dựng nên vào thời Silla thống nhất dùng đá hoa cương để biểu hiện cấu trúc phức tạp của kiến trúc gỗ, được xem là một tuyệt mỹ trong những kiến trúc đá. -
ㄷㅂㅌ (
담배통
)
: 담뱃대의 끝에 담배를 담는 통.
Danh từ
🌏 NÕ, ỐNG ĐIẾU: Ống đựng thuốc lá ở phần đuôi của tẩu thuốc.
• Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91)