🌟 담배통 (담배 桶)

Danh từ  

1. 담뱃대의 끝에 담배를 담는 통.

1. , ỐNG ĐIẾU: Ống đựng thuốc lá ở phần đuôi của tẩu thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담배통을 치다.
    Hit a cigarette can.
  • 담배통에 담배를 담다.
    Put a cigarette in a cigarette box.
  • 담배통에 불을 붙이다.
    Light a cigarette box.
  • 담뱃대는 담배를 담는 담배통과 입에 무는 부분으로 구성된다.
    A tobacco stand consists of a cigarette container containing tobacco and a biting part in the mouth.
  • 긴 담뱃대는 혼자 불을 붙일 수 없어 담배통에 불을 붙이는 하인이 따로 있었다.
    The long tobacco stand could not be lit alone, so there was a servant who set fire to the cigarette barrel.
  • 이 담뱃대로 어떻게 담배를 피워요?
    How do i smoke with this pipe?
    이 끝에 있는 담배통에 담배를 담아서 불을 붙여 피우지요.
    I'm going to put a cigarette in this end-cigarette box and light it up.

2. 담뱃잎을 썰어 넣어 두는 통.

2. HỘP ĐỰNG THUỐC LÁ: Hộp đựng lá thuốc lá đã được thái nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담배통 뚜껑.
    Cigarette barrel lid.
  • 담배통의 담배.
    Cigarette in a can of cigarettes.
  • 담배통을 열다.
    Open a cigarette case.
  • 담배통에 넣다.
    Put in a cigarette case.
  • 담배통에 담다.
    Put it in a cigarette case.
  • 그는 허리에 차고 있던 담배통을 열어 담배를 꺼냈다.
    He opened the cigarette box he was wearing at his waist and took it out.
  • 할아버지는 담배통의 뚜껑을 열어 미리 썰어 놓은 담배를 꺼내셨다.
    Grandpa opened the lid of the cigarette case and took out the pre-cut tobacco.
  • 저건 무엇을 담는 통이에요?
    What's that container for?
    저건 담배를 썰어서 넣어 둔 담배통이에요.
    That's a cigarette box you cut in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담배통 (담ː배통)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)