🌟 거주자 (居住者)

  Danh từ  

1. 일정한 곳에 머물러 살고 있는 사람.

1. NGƯỜI CƯ TRÚ: Người đang lưu lại và sống ở nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교외 거주자.
    A suburban resident.
  • Google translate 국내 거주자.
    Domestic residents.
  • Google translate 도시 거주자.
    Urban dwellers.
  • Google translate 지역 거주자.
    Local resident.
  • Google translate 해외 거주자.
    Overseas resident.
  • Google translate 정부는 섬 거주자들의 편의를 위해 육지와 연결되는 다리를 놓았다.
    For the convenience of island dwellers, the government has built a bridge that connects to land.
  • Google translate 우리 동네는 교통이 편리하고 공기도 맑아서 거주자들의 만족도가 높다.
    Our neighborhood is comfortable with transportation and clean air, so the residents are highly satisfied.
  • Google translate 다음 번 거주자 대표는 누구로 정하면 좋을까요?
    Who's the next resident representative?
    Google translate 저는 우리 마을에서 가장 오래 산 민준이 아버지를 추천합니다.
    I recommend min-joon, the oldest living man in town.

거주자: resident; occupant; dweller; inhabitant,きょじゅうしゃ【居住者】,résident,residente,مقيم,оршин суугч,người cư trú,ผู้อาศัย, ผู้พำนัก, ผู้พักอาศัย, ผู้อยู่อาศัย, ผู้พำนักพักพิง,warga,жилец; житель; обитатель,居民,住户,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거주자 (거주자)
📚 thể loại: Việc nhà  

🗣️ 거주자 (居住者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)