🌟 거주자 (居住者)

  Danh từ  

1. 일정한 곳에 머물러 살고 있는 사람.

1. NGƯỜI CƯ TRÚ: Người đang lưu lại và sống ở nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교외 거주자.
    A suburban resident.
  • 국내 거주자.
    Domestic residents.
  • 도시 거주자.
    Urban dwellers.
  • 지역 거주자.
    Local resident.
  • 해외 거주자.
    Overseas resident.
  • 정부는 섬 거주자들의 편의를 위해 육지와 연결되는 다리를 놓았다.
    For the convenience of island dwellers, the government has built a bridge that connects to land.
  • 우리 동네는 교통이 편리하고 공기도 맑아서 거주자들의 만족도가 높다.
    Our neighborhood is comfortable with transportation and clean air, so the residents are highly satisfied.
  • 다음 번 거주자 대표는 누구로 정하면 좋을까요?
    Who's the next resident representative?
    저는 우리 마을에서 가장 오래 산 민준이 아버지를 추천합니다.
    I recommend min-joon, the oldest living man in town.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거주자 (거주자)
📚 thể loại: Việc nhà  

🗣️ 거주자 (居住者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273)