🌟 개활하다 (開豁 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개활하다 (
개활하다
) • 개활한 (개활한
) • 개활하여 (개활하여
) 개활해 (개활해
) • 개활하니 (개활하니
) • 개활합니다 (개활함니다
)
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 개활하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4)