🌟 개활하다 (開豁 하다)

Tính từ  

1. 어떤 장소가 앞이 막힘없이 탁 트여 시원하고 넓다.

1. BAO LA, THÊNH THANG, BÁT NGÁT: Địa điểm nào đó rộng rãi và thoáng mát không bị vướng gì phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개활한 대지.
    A vast expanse of land.
  • Google translate 땅이 개활하다.
    The land is lively.
  • Google translate 바다가 개활하다.
    The sea is clear.
  • Google translate 사막이 개활하다.
    The desert is lively.
  • Google translate 조망이 개활하다.
    The view is bright.
  • Google translate 평야가 개활하다.
    The plains are in full bloom.
  • Google translate 평지가 개활하다.
    The flat land is lively.
  • Google translate 개활한 사막을 건너는 여정은 고난과 인내의 연속이었다.
    The journey across the vast desert was a continuation of hardship and patience.
  • Google translate 믿을 수 없이 개활한 대지를 마주 대하고 서니 인간이 한없이 작게 느껴졌다.
    Standing facing an incredibly open land, man felt infinitely small.
  • Google translate 발코니에서 바다가 보이는 게 정말 전망이 좋네요.
    The view of the ocean from the balcony is fantastic.
    Google translate 개활한 조망을 자랑하는 이 방은 이 호텔에서도 최고급에 속하는 방이죠.
    This room with a fine view is one of the finest rooms in this hotel.

개활하다: wide open,かいかつだ【開豁だ】。かいかづだ【快闊だ】,grand ouvert,grande y ancho, vasto, amplio,شَرِح،واسع,задгай, нээлттэй, сул чөлөөтэй, уудам уужим,bao la, thênh thang, bát ngát,โล่ง, ว่าง, โล่งแจ้ง, เตียน, โล่งเตียน, เตียนโล่ง,membentang luas,открытый,开阔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개활하다 (개활하다) 개활한 (개활한) 개활하여 (개활하여) 개활해 (개활해) 개활하니 (개활하니) 개활합니다 (개활함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4)