🌟 개활하다 (開豁 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개활하다 (
개활하다
) • 개활한 (개활한
) • 개활하여 (개활하여
) 개활해 (개활해
) • 개활하니 (개활하니
) • 개활합니다 (개활함니다
)
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 개활하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138)