🌟 여선생 (女先生)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여선생 (
여선생
)
🌷 ㅇㅅㅅ: Initial sound 여선생
-
ㅇㅅㅅ (
역사상
)
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ. -
ㅇㅅㅅ (
옥수수
)
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu. -
ㅇㅅㅅ (
예술성
)
: 예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật. -
ㅇㅅㅅ (
우수성
)
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97)