🌟 감화하다 (感化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감화하다 (
감ː화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 감화(感化): 좋은 영향을 받아 생각이나 행동이 변함. 또는 그렇게 변하게 함.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 감화하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57)