🌟 감화하다 (感化 하다)

Động từ  

1. 좋은 영향을 받아 생각이나 행동이 변하다. 또는 그렇게 변하게 하다.

1. CẢM HÓA: Chịu ảnh hưởng tích cực rồi suy nghĩ hay tình cảm thay đổi. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민이 감화하다.
    The people are impressed.
  • Google translate 대중이 감화하다.
    The public is impressed.
  • Google translate 독자를 감화하다.
    Inspire the reader.
  • Google translate 청중을 감화하다.
    Inspire the audience.
  • Google translate 학생들을 감화하다.
    Inspire students.
  • Google translate 인격에 감화하다.
    Sensitive to character.
  • Google translate 희생에 감화하다.
    Inspired by sacrifice.
  • Google translate 전쟁터에서 봉사를 실천하는 그분의 희생정신은 모두를 감화했다.
    His spirit of sacrifice in practice of service on the battlefield has touched everyone.
  • Google translate 나는 일과 공부를 모두 성실히 하는 유민이의 이야기를 듣고 깊이 감화했다.
    I was deeply impressed by yu-min's story of faithfully working and studying.
  • Google translate 지수가 이제는 음식을 가리지 않고 잘 먹어요.
    Ji-soo is no longer picky about food.
    Google translate 네, 텔레비전에서 굶는 아이들을 보고 감화한 것 같아요.
    Yeah, i think he was inspired by the starving children on television.

감화하다: influence; be influenced,かんかする【感化する】,recevoir une bonne influence, recevoir une influence positive, donner une bonne influence, donner une influence positive,regenerar,يأثّر,өөрчлөх, хувирах, өөрчлөгдөх, хувиргах,cảm hóa,ชักจูง, จูงใจ, โน้มน้าว, ได้รับอิทธิพล,terpengaruh, mempengaruhi, terpengaruhi, menginspirasi,поддаваться благотворному влиянию; оказывать благотворное влияние; положительно воздействовать,感化,感召,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감화하다 (감ː화하다)
📚 Từ phái sinh: 감화(感化): 좋은 영향을 받아 생각이나 행동이 변함. 또는 그렇게 변하게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57)