🌟 감화하다 (感化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감화하다 (
감ː화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 감화(感化): 좋은 영향을 받아 생각이나 행동이 변함. 또는 그렇게 변하게 함.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 감화하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91)