🌟 안정권 (安定圈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안정권 (
안정꿘
)
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 안정권
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Gọi món (132)