🌟 놋숟가락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놋숟가락 (
녿쑫까락
) • 놋숟가락이 (녿쑫까라기
) • 놋숟가락도 (녿쑫까락또
) • 놋숟가락만 (녿쑫까랑만
)
🌷 ㄴㅅㄱㄹ: Initial sound 놋숟가락
-
ㄴㅅㄱㄹ (
놋숟가락
)
: 놋쇠로 만든 숟가락.
Danh từ
🌏 THÌA ĐỒNG THAU, MUỖNG ĐỒNG THAU: Thìa được làm bằng đồng thau.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97)