🌟 놋숟가락

Danh từ  

1. 놋쇠로 만든 숟가락.

1. THÌA ĐỒNG THAU, MUỖNG ĐỒNG THAU: Thìa được làm bằng đồng thau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놋숟가락을 밥에 꽂다.
    Put a brass spoon in the rice.
  • Google translate 놋숟가락을 놓다.
    Lay a brass spoon.
  • Google translate 놋숟가락을 들다.
    Hold a brass spoon.
  • Google translate 놋숟가락으로 뜨다.
    Float with a brass spoon.
  • Google translate 놋숟가락으로 먹다.
    Eat with a brass spoon.
  • Google translate 전쟁에서 막 돌아온 삼촌은 아무런 말없이 놋숟가락으로 보리밥을 퍼 먹었다.
    My uncle, who had just returned from the war, ate barley rice with a brass spoon without saying a word.
  • Google translate 아버지께서 할아버지 제사상에 놓인 밥그릇 위에 조용히 놋숟가락을 꽂으셨다.
    My father put a quiet brass spoon on the bowl of rice placed on my grandfather's memorial altar.
  • Google translate 이거 놋숟가락 맞지?
    This is a brass spoon, right?
    Google translate 응. 우리 할머니 전용 숟가락이야.
    Yeah. it's a spoon for my grandmother.

놋숟가락: notsutgarak,しんちゅうのさじ【真鍮の匙】。しんちゅうスプーン【真鍮スプーン】,notsutkarak, cuillère en laiton,notsutgarak, cuchara de latón,ملعقة نحاس,гуулин халбага,thìa đồng thau, muỗng đồng thau,นดซุดการัก,sendok kuningan,нотсуткарак,铜勺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놋숟가락 (녿쑫까락) 놋숟가락이 (녿쑫까라기) 놋숟가락도 (녿쑫까락또) 놋숟가락만 (녿쑫까랑만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97)