🌟 단선적 (單線的)

Danh từ  

1. 매우 단순한 것.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단선적인 논리.
    Open-circuit logic.
  • Google translate 단선적인 대화.
    A single-track conversation.
  • Google translate 단선적인 이야기.
    A single story.
  • Google translate 단선적으로 보다.
    Take a single view.
  • Google translate 단선적으로 생각하다.
    Think single-handed.
  • Google translate 단선적으로 이해하다.
    Understand in a single way.
  • Google translate 복잡한 문제를 단선적으로만 보면 제대로 처리할 수가 없다.
    If you look at a complex problem in a single way, you can't handle it properly.
  • Google translate 이 추리 소설의 이야기 구조는 너무 단선적이어서 결과가 빤히 보였다.
    The story structure of this mystery novel was so single-handed that the results were visible.

단선적: being linear,たんせんてき【単線的】,(n.) linéaire,simple, sencillo, incomplejo, mero,بساطة,энгийн, жирийн,tính đơn sơ, tính giản dị, tính đơn thuần,แบบธรรมดา, อย่างธรรมดา, อย่างพื้นฐาน,naif, sederhana,,单线的,简单的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단선적 (단선적)
📚 Từ phái sinh: 단선(單線): 단 하나의 선., 도로나 철로 등이 하나로 된 선.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47)