🌟 검시하다 (檢屍 하다)

Động từ  

1. 사망 원인이 범죄로 인한 것인지를 알기 위해 시체를 검사하다.

1. KHÁM NGHIỆM TỬ THI: Kiểm tra thi thể người chết để tìm ra nguyên nhân từ vong xem có phải do tội pham gây ra hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사체를 검시하다.
    Examine the body.
  • Google translate 시신을 검시하다.
    Examine the body.
  • Google translate 시체를 검시하다.
    Examine the body.
  • Google translate 주검을 검시하다.
    Examine the body.
  • Google translate 발견된 변사체를 검시해 본 결과 타살 흔적이 발견되었다.
    Examining the dead body found traces of murder.
  • Google translate 유족들은 고인의 사망 원인이 미심쩍다며 검시할 것을 요구했다.
    The bereaved families demanded that the cause of death be examined, saying that the cause of death was questionable.
  • Google translate 이번 살인 사건 피해자를 검시한 결과가 나왔나요?
    Did you get the results of the autopsy on the victim of this murder?
    Google translate 네, 목 졸린 흔적이 발견되었어요.
    Yeah, we found signs of strangulation.

검시하다: conduct an autopsy; examine a corpse,けんしする【検死する・検視する】,faire l'examen d'un cadavre, faire une autopsie, pratiquer une autopsie,hacer una autopsia,يفحص,задлан шинжилгээ хийх, задлан шинжлэх,khám nghiệm tử thi,ชันสูตรศพ, ชันสูตรพลิกศพ, ตรวจศพ, ผ่าศพพิสูจน์, ผ่าศพ,autopsi, membedah mayat,осматривать труп; производить вскрытие,验尸,尸检,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검시하다 (검ː시하다)
📚 Từ phái sinh: 검시(檢屍): 사망 원인이 범죄로 인한 것인지를 알기 위해 시체를 검사함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103)