🌟 공학자 (工學者)

Danh từ  

1. 공학을 연구하는 사람.

1. NHÀ CÔNG NGHỆ HỌC: Người nghiên cứu ở các lĩnh vực kỹ thuật ,công nghệ học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계 공학자.
    Mechanical engineer.
  • Google translate 유전 공학자.
    Genetic engineer.
  • Google translate 뛰어난 공학자.
    A brilliant engineer.
  • Google translate 훌륭한 공학자.
    Good engineer.
  • Google translate 공학자의 연구.
    The study of engineers.
  • Google translate 공학자가 되다.
    Become an engineer.
  • Google translate 공학자가 연구하다.
    The engineer studies.
  • Google translate 승규의 꿈은 로봇을 연구하는 공학자가 되는 것이다.
    Seung-gyu's dream is to become an engineer studying robots.
  • Google translate 유능한 한 공학자가 밤늦게 연구실에서 기계 공학 논문을 쓰고 있었다.
    A competent engineer was writing a paper on mechanical engineering in the lab late at night.
  • Google translate 너는 장래 희망이 뭐니?
    What's your future hope?
    Google translate 나는 세포를 연구하는 훌륭한 생명 공학자가 되고 싶어.
    I want to be a great bioengineer who studies cells.

공학자: engineer,こうがくしゃ【工学者】,technologue, technologiste,ingeniero,عالم هندسة,инженер,nhà công nghệ học,วิศวกร,insinyur,научно-технический исследователь,工学家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공학자 (공학짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28)