🌟 공학자 (工學者)

Danh từ  

1. 공학을 연구하는 사람.

1. NHÀ CÔNG NGHỆ HỌC: Người nghiên cứu ở các lĩnh vực kỹ thuật ,công nghệ học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계 공학자.
    Mechanical engineer.
  • 유전 공학자.
    Genetic engineer.
  • 뛰어난 공학자.
    A brilliant engineer.
  • 훌륭한 공학자.
    Good engineer.
  • 공학자의 연구.
    The study of engineers.
  • 공학자가 되다.
    Become an engineer.
  • 공학자가 연구하다.
    The engineer studies.
  • 승규의 꿈은 로봇을 연구하는 공학자가 되는 것이다.
    Seung-gyu's dream is to become an engineer studying robots.
  • 유능한 한 공학자가 밤늦게 연구실에서 기계 공학 논문을 쓰고 있었다.
    A competent engineer was writing a paper on mechanical engineering in the lab late at night.
  • 너는 장래 희망이 뭐니?
    What's your future hope?
    나는 세포를 연구하는 훌륭한 생명 공학자가 되고 싶어.
    I want to be a great bioengineer who studies cells.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공학자 (공학짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)