🌟 되돌아가-
📚 Variant: • 되돌아가고 • 되돌아가는데 • 되돌아가 • 되돌아가서 • 되돌아가니 • 되돌아가면 • 되돌아간 • 되돌아가는 • 되돌아갈 • 되돌아갑니다 • 되돌아갔다 • 되돌아라
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)