🌟 곡예사 (曲藝師)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곡예사 (
고계사
)
🗣️ 곡예사 (曲藝師) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 곡예사
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)