🌟 곡예사 (曲藝師)

Danh từ  

1. 줄타기, 재주넘기, 요술 등의 곡예를 직업으로 하는 사람.

1. NGƯỜI LÀM XIẾC: Người làm nghề biểu diễn xiếc như leo dây, nhào lộn, ảo thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서커스 곡예사.
    Circus acrobatics.
  • 곡예사의 공연.
    Performance by an acrobat.
  • 곡예사의 묘기.
    Acrobatic feats.
  • 곡예사의 연기.
    The performance of an acrobat.
  • 곡예사가 재주를 부리다.
    The acrobat performs tricks.
  • 곡예사의 공연이 끝나자 함성과 박수가 끊이지 않았다.
    At the end of the acrobat's performance, there was a constant roar and applause.
  • 사람을 탑처럼 높게 쌓는 곡예사의 재주가 가장 인상적이었다.
    The acrobat's dexterity of building people as high as a tower was most impressive.
  • 밧줄을 타고 묘기를 하던 곡예사는 어떻게 연습을 했을까?
    How did the acrobat who was performing on a rope practice?
    곡예사들 중에는 특별히 전문 체조 학교에서 기술을 배우기도 한대.
    Some acrobats learn skills especially at professional gymnastics schools.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡예사 (고계사)

🗣️ 곡예사 (曲藝師) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98)