🌟 곧추서다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곧추서다 (
곧추서다
) • 곧추서는 () • 곧추서 () • 곧추서니 () • 곧추섭니다 (곧추섬니다
)
📚 Từ phái sinh: • 곧추세우다: 굽히거나 구부리지 않고 곧고 단단하게 서게 하다.
🌷 ㄱㅊㅅㄷ: Initial sound 곧추서다
-
ㄱㅊㅅㄷ (
곧추서다
)
: 굽히거나 구부리지 않고 곧고 단단하게 서다.
Động từ
🌏 ĐỨNG THẲNG: Đứng thẳng và vững mà không bị cong hay bị gập lại.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159)