🌟 곧추서다

Động từ  

1. 굽히거나 구부리지 않고 곧고 단단하게 서다.

1. ĐỨNG THẲNG: Đứng thẳng và vững mà không bị cong hay bị gập lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곧추선 기둥.
    Straight column.
  • Google translate 곧추선 나무.
    A straight tree.
  • Google translate 곧추선 자세.
    Straightforward posture.
  • Google translate 곧추서서 걷다.
    Walk straight.
  • Google translate 머리카락이 곧추서다.
    Hair is straight.
  • Google translate 양 길가에 빽빽이 곧추선 나무들이 시원한 그늘을 만들었다.
    Tightly straight trees along both sides of the road created a cool shade.
  • Google translate 깜깜한 밤에 들리는 이상한 소리에 내 머리카락이 모두 곧추서는 것 같았다.
    The strange sound of the dark night made my hair all straight.
  • Google translate 우와, 이 건물을 보니 당시의 왕실의 위용이 느껴져.
    Wow, looking at this building, i can feel the royal dignity of the time.
    Google translate 응, 특히 곧추선 기둥을 보니 더욱 그런 것 같아.
    Yes, especially looking at the straight-forward column.

곧추서다: stand erect,まっすぐにたつ【まっすぐに立つ】。ぼうだちになる【棒立ちになる】,se tenir debout, se tenir droit, se redresser,erguirse,يقف مستقيما,цэх зогсох,đứng thẳng,ตรง, ตั้งตรง, ตั้งชัน,berdiri tegak, berdiri lurus,Стоять прямо; стоять вертикально,竖立,挺拔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곧추서다 (곧추서다) 곧추서는 () 곧추서 () 곧추서니 () 곧추섭니다 (곧추섬니다)
📚 Từ phái sinh: 곧추세우다: 굽히거나 구부리지 않고 곧고 단단하게 서게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159)