🌟 고갯짓하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고갯짓하다 (
고개찌타다
) • 고갯짓하다 (고갣찌타다
) • 고갯짓하는 (고개찌타는
고갣찌타는
) • 고갯짓하여 (고개찌타여
고갣찌타여
) 고갯짓해 (고개찌태
고갣찌태
) • 고갯짓하니 (고개찌타니
고갣찌타니
) • 고갯짓합니다 (고개찌탐니다
고갣찌탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고갯짓: 고개를 흔들거나 움직이는 짓.
🌷 ㄱㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 고갯짓하다
-
ㄱㄱㅈㅎㄷ (
군것질하다
)
: 아침, 점심, 저녁 식사 외에 꼭 필요하지 않은 음식을 먹다.
Động từ
🌏 ĂN QUÀ VẶT: Ăn thức ăn không nhất thiết cần, ngoài bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. -
ㄱㄱㅈㅎㄷ (
고갯짓하다
)
: 고개를 끄덕이거나 흔들다.
Động từ
🌏 LẮC ĐẦU, GẬT ĐẦU: Lắc đầu hay gật đầu.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)