🌟 고갯짓하다

Động từ  

1. 고개를 끄덕이거나 흔들다.

1. LẮC ĐẦU, GẬT ĐẦU: Lắc đầu hay gật đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갸우뚱 고갯짓하다.
    Tilt one's head.
  • Google translate 격하게 고갯짓하다.
    Shake one's head violently.
  • Google translate 까딱 고갯짓하다.
    Clap your head.
  • Google translate 나오라고 고갯짓하다.
    Shake one's head to come out.
  • Google translate 따라오라고 고갯짓하다.
    Heads to follow.
  • Google translate 선생님은 학생과 눈이 마주치자 따라 나오라고 고갯짓했다.
    The teacher shook his head to follow the student when his eyes met.
  • Google translate 지수는 멀리 보이는 친구에게 가볍게 고갯짓하면서 인사를 했다.
    Ji-su greeted a friend in the distance with a slight nod.
  • Google translate 마을 주민들이 들리는 음악 소리에 까딱까딱 고갯짓하고 어깨를 들썩이면서 춤춘다.
    The villagers dance, nodding their heads and shoulders up and down to the sound of music they hear.
  • Google translate 유민아, 쇼핑 같이 가자고 물었는데 못 들었어?
    Yoomin, i asked you to go shopping with me, didn't you hear?
    Google translate 내가 방금 너에게 가기 싫다고 고갯짓했는데 못 봤어?
    I just said i didn't want to go to you, didn't you see?

고갯짓하다: shake one's head; nod,,faire un signe de tête,mover la cabeza,يهز رأسه,толгойгоо хөдөлгөх,lắc đầu, gật đầu,ส่ายหัว, ส่ายหน้า, ผงกหัว, พยักหน้า,mengangguk, menggeleng,кивать,摇头,点头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고갯짓하다 (고개찌타다) 고갯짓하다 (고갣찌타다) 고갯짓하는 (고개찌타는고갣찌타는) 고갯짓하여 (고개찌타여고갣찌타여) 고갯짓해 (고개찌태고갣찌태) 고갯짓하니 (고개찌타니고갣찌타니) 고갯짓합니다 (고개찌탐니다고갣찌탐니다)
📚 Từ phái sinh: 고갯짓: 고개를 흔들거나 움직이는 짓.

💕Start 고갯짓하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)