🌟 검역소 (檢疫所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검역소 (
거ː멱쏘
)
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 검역소
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48)