🌟 검역소 (檢疫所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검역소 (
거ː멱쏘
)
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 검역소
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)