🌟 검역소 (檢疫所)

Danh từ  

1. 전염병을 막기 위해 병균이 있는지 검사하려고 공항이나 항구 등에 설치한 곳.

1. TRẠM KIỂM DỊCH, PHÒNG KIỂM DỊCH: Trạm đặt ở những nơi như cảng hay sân bay để kiểm tra xem có vi khuẩn gây bệnh hay không để ngăn chặn bệnh truyền nhiễm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공항 검역소.
    Airport quarantine.
  • 항만 검역소.
    Port quarantine.
  • 해항 검역소.
    Seawater quarantine office.
  • 검역소를 통과하다.
    Pass through a quarantine station.
  • 검역소로 보내지다.
    Sent to quarantine.
  • 검역소에 신고하다.
    Report to quarantine.
  • 승규는 해외여행 후 입국할 때 설사 증상이 나타나서 검역소에 신고했다.
    Seung-gyu reported the symptoms of diarrhea to the quarantine office when he entered the country after traveling abroad.
  • 공항 검역소에서는 콜레라의 확산을 막기 위해 모든 여행객을 검사하고 있었다.
    The airport quarantine office was inspecting all travelers to prevent the spread of cholera.
  • 이 화물은 왜 통과가 안 되는 거죠?
    Why isn't this cargo going through?
    수입 농산물은 검역소에서 검사와 소독을 마쳐야 들여올 수 있습니다.
    Imported agricultural products must be inspected and disinfected at quarantine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검역소 (거ː멱쏘)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)