🌟 검정콩
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검정콩 (
검정콩
)
🗣️ 검정콩 @ Ví dụ cụ thể
- 엄마는 쌀, 보리, 율무, 검정콩, 수수 등 여러 가지 곡식을 넣어 밥을 지었다. [율무]
🌷 ㄱㅈㅋ: Initial sound 검정콩
-
ㄱㅈㅋ (
검정콩
)
: 껍질의 색이 검은 콩.
Danh từ
🌏 ĐỖ ĐEN, ĐẬU ĐEN: Đỗ (đậu) có vỏ màu đen.
• Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28)