🌟 검정콩
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검정콩 (
검정콩
)
🗣️ 검정콩 @ Ví dụ cụ thể
- 엄마는 쌀, 보리, 율무, 검정콩, 수수 등 여러 가지 곡식을 넣어 밥을 지었다. [율무]
🌷 ㄱㅈㅋ: Initial sound 검정콩
-
ㄱㅈㅋ (
검정콩
)
: 껍질의 색이 검은 콩.
Danh từ
🌏 ĐỖ ĐEN, ĐẬU ĐEN: Đỗ (đậu) có vỏ màu đen.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Gọi món (132)