🌟 검정콩

Danh từ  

1. 껍질의 색이 검은 콩.

1. ĐỖ ĐEN, ĐẬU ĐEN: Đỗ (đậu) có vỏ màu đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검정콩 한 되.
    A bunch of black beans.
  • 검정콩의 효능.
    The efficacy of black beans.
  • 검정콩을 볶다.
    Stir-fry black beans.
  • 검정콩을 삶다.
    Boil black beans.
  • 검정콩을 찌다.
    Steam black beans.
  • 어머니는 검정콩을 쌀에 섞어 콩밥을 지어 주셨다.
    Mother mixed black beans with rice to make rice.
  • 나는 아침마다 검정콩을 갈아서 두유를 만들어 마신다.
    I grind black beans every morning to make soy milk and drink it.
  • 오늘 밥에는 검정콩을 넣었어요.
    I put black beans in my rice today.
    그래서 그런지 밥맛이 아주 고소하네.
    Maybe that's why the rice tastes very savory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검정콩 (검정콩)

🗣️ 검정콩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Gọi món (132)