🌟 광고탑 (廣告塔)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광고탑 (
광ː고탑
) • 광고탑이 (광ː고타비
) • 광고탑도 (광ː고탑또
) • 광고탑만 (광ː고탐만
)
🌷 ㄱㄱㅌ: Initial sound 광고탑
-
ㄱㄱㅌ (
고개턱
)
: 산이나 언덕 꼭대기의 솟아오른 부분.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐÈO, ĐỈNH DỐC, ĐỈNH NÚI: Phần nhô cao lên của đỉnh đồi hay núi. -
ㄱㄱㅌ (
광고탑
)
: 광고하는 데 쓰기 위하여 탑처럼 높이 만들어 세운 물건.
Danh từ
🌏 THÁP QUẢNG CÁO, TRỤ BẢNG QUẢNG CÁO: Vật được làm cho dựng đứng cao như tháp để dùng cho việc quảng cáo. -
ㄱㄱㅌ (
구공탄
)
: 무연탄으로 만들어진 난방용 연료.
Danh từ
🌏 THAN BÁNH, THAN ĐÁ: Nguyên liệu đốt sưởi được làm từ than không khói.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59)