🌟 광고탑 (廣告塔)

Danh từ  

1. 광고하는 데 쓰기 위하여 탑처럼 높이 만들어 세운 물건.

1. THÁP QUẢNG CÁO, TRỤ BẢNG QUẢNG CÁO: Vật được làm cho dựng đứng cao như tháp để dùng cho việc quảng cáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옥외 광고탑.
    Outdoor advertising tower.
  • 커다란 광고탑.
    Big advertising tower.
  • 광고탑을 보다.
    Look at the advertising tower.
  • 광고탑을 설치하다.
    Install an advertising tower.
  • 광고탑을 세우다.
    Build an advertising tower.
  • 고속 도로 변에는 지역 농산물을 광고하는 옥외 광고탑이 있었다.
    On the side of the highway there was an outdoor advertising tower advertising local produce.
  • 이 부근의 빌딩 옥상에 거대한 광고탑이 세워져 행인의 눈길을 끌었다.
    A huge advertising tower was erected on the roof of a building near here, attracting the attention of passersby.
  • 횡단보도 앞에 설치된 광고탑 봤어?
    Did you see the ad tower in front of the crosswalk?
    응. 공익 광고 전용으로 시에서 설치한 거라더라.
    Yes. i heard it was installed by the city only for public service advertisements.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광고탑 (광ː고탑) 광고탑이 (광ː고타비) 광고탑도 (광ː고탑또) 광고탑만 (광ː고탐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52)