🌟 광고탑 (廣告塔)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광고탑 (
광ː고탑
) • 광고탑이 (광ː고타비
) • 광고탑도 (광ː고탑또
) • 광고탑만 (광ː고탐만
)
🌷 ㄱㄱㅌ: Initial sound 광고탑
-
ㄱㄱㅌ (
고개턱
)
: 산이나 언덕 꼭대기의 솟아오른 부분.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐÈO, ĐỈNH DỐC, ĐỈNH NÚI: Phần nhô cao lên của đỉnh đồi hay núi. -
ㄱㄱㅌ (
광고탑
)
: 광고하는 데 쓰기 위하여 탑처럼 높이 만들어 세운 물건.
Danh từ
🌏 THÁP QUẢNG CÁO, TRỤ BẢNG QUẢNG CÁO: Vật được làm cho dựng đứng cao như tháp để dùng cho việc quảng cáo. -
ㄱㄱㅌ (
구공탄
)
: 무연탄으로 만들어진 난방용 연료.
Danh từ
🌏 THAN BÁNH, THAN ĐÁ: Nguyên liệu đốt sưởi được làm từ than không khói.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52)