🌟 교차되다 (交叉 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교차되다 (
교차되다
) • 교차되다 (교차뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 교차(交叉): 둘 이상의 선이나 물체가 서로 마주치거나 엇갈림., 둘 이상의 감정이나 생…
🗣️ 교차되다 (交叉 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 종횡이 교차되다. [종횡 (縱橫)]
• Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)