🌟 교차되다 (交叉 되다)

Động từ  

1. 둘 이상의 선이나 물체가 서로 마주치거나 엇갈리게 되다.

1. ĐƯỢC GIAO NHAU, BỊ GIAO NHAU: Hai đường thẳng hoặc vật thể trở lên được gặp nhau hoặc vướng vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도로와 철로가 교차되다.
    Roads and railroads cross.
  • 빛과 어둠이 교차되다.
    Light and darkness intersect.
  • 대각선으로 교차되다.
    Cross diagonally.
  • 이 길은 도로와 철로가 교차되는 곳이라 운전자들의 각별한 주의가 요구된다.
    This road is where roads and railways intersect, requiring special attention from drivers.
  • 빛과 어둠이 교차되는 순간 어렴풋이 보이는 그녀의 모습은 꽤나 아름다웠다.
    The moment light and darkness crossed, her dimly visible appearance was quite beautiful.
  • 도로가 교차되는 지점에 표지판을 세우는 게 어때요?
    Why don't we put up a sign at the intersection of the road?
    네, 그렇게 할게요.
    Yes, i will.

2. 둘 이상의 감정이나 생각이 서로 합쳐지거나 엇갈리게 되다.

2. BỊ LẪN LỘN, BỊ XEN KẼ: Hai suy nghĩ hay cảm xúc trở lên hòa quyện hoặc bị vướng vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정이 교차되다.
    Feelings cross.
  • 만감이 교차되다.
    Full of mixed emotions.
  • 기대와 실망이 교차되다.
    There is a cross between expectation and disappointment.
  • 기쁨과 슬픔이 교차되다.
    Joy and sorrow intersect.
  • 희망과 절망이 교차되다.
    Hope and despair intersect.
  • 선수들이 득점을 할 때마다 관중석에서는 환희과 아쉬움이 교차되었다.
    Every time the players scored, joy and regret crossed in the stands.
  • 헤어진 연인을 만난 지수의 얼굴에는 만감이 교차되고 있는 듯한 표정이었다.
    Ji-su's face, when she met her ex-lover, seemed to be crossed with emotion.
  • 수상 후에 왜 눈물을 흘렸어요?
    Why did you cry after the award?
    기쁘기도 하고 그동안 고생한 일들이 떠올라서 만감이 교차되지 뭐예요.
    I'm happy, and i'm reminded of all the hard work i've been through.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교차되다 (교차되다) 교차되다 (교차뒈다)
📚 Từ phái sinh: 교차(交叉): 둘 이상의 선이나 물체가 서로 마주치거나 엇갈림., 둘 이상의 감정이나 생…

🗣️ 교차되다 (交叉 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13)