Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교차되다 (교차되다) • 교차되다 (교차뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 교차(交叉): 둘 이상의 선이나 물체가 서로 마주치거나 엇갈림., 둘 이상의 감정이나 생…
교차되다
교차뒈다
Start 교 교 End
Start
End
Start 차 차 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13)