🌟 글쟁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 글쟁이 (
글쟁이
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 글쟁이
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)